Automatic
 
Thống kê Xếp hạng
Thống kê tay vợt
Giao bóng
  • Aces 57
  • Số lần đối mặt với Break Points 294
  • Lỗi kép 135
  • Số lần cứu Break Points 52%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
  • Số lần games giao bóng 415
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 61%
  • Thắng Games Giao Bóng 66%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 49%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 56%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 39%
  • Số lần games trả giao bóng 409
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 57%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 39%
  • Cơ hội giành Break Points 330
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 46%
  • Số lần tận dụng Break point 48%
  • Tỷ lệ ghi điểm 51%
Giao bóng
  • Aces 5
  • Số lần đối mặt với Break Points 18
  • Lỗi kép 6
  • Số lần cứu Break Points 33%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
  • Số lần games giao bóng 35
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
  • Thắng Games Giao Bóng 66%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 39%
  • Số lần games trả giao bóng 35
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 51%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 34%
  • Cơ hội giành Break Points 21
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 43%
  • Số lần tận dụng Break point 57%
  • Tỷ lệ ghi điểm 49%
Giao bóng
  • Aces 62
  • Số lần đối mặt với Break Points 312
  • Lỗi kép 141
  • Số lần cứu Break Points 43%
  • Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 63%
  • Số lần games giao bóng 450
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 60%
  • Thắng Games Giao Bóng 66%
  • Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 50%
  • Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 57%
Trả giao bóng
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 39%
  • Số lần games trả giao bóng 444
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 54%
  • Thắng Games Trả Giao Bóng 37%
  • Cơ hội giành Break Points 351
  • Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
Trận đấu
  • Đầu
  • Trang
  • Cuối
Danh hiệu sự nghiệp

Share
Feedback