Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2025 | Đơn nữ | 90 | 14-8 | 0 | $ 238,695 |
Đôi nữ | 69 | 6-5 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nữ | 146 | 165-117 | 0 | $ 2,380,441 |
Đôi nữ | 283 | 142-55 | 8 |
Giao bóng
- Aces 151
- Số lần đối mặt với Break Points 781
- Lỗi kép 401
- Số lần cứu Break Points 50%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 64%
- Số lần games giao bóng 939
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 58%
- Thắng Games Giao Bóng 56%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 42%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 52%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 38%
- Số lần games trả giao bóng 945
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 54%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 36%
- Cơ hội giành Break Points 726
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 44%
WTA-Đôi-Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maya Joint Caty McNally |
Eri Hozumi Fang-Hsien Wu |
||||
WTA-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Elena Rybakina |
Caty McNally |
||||
Vòng 1 | Laura Siegemund |
0-2 (4-6,2-6) | Caty McNally |
W | ||
WTA-Đôi-Seoul (Cứng) | ||||||
Chung kết | Barbora Krejcikova Katerina Siniakova |
2-0 (6-3,78-66) | Maya Joint Caty McNally |
L | ||
Bán kết | Hao-Ching Chan Clara Tauson |
0-2 (2-6,1-6) | Maya Joint Caty McNally |
W | ||
Tứ kết | Maya Joint Caty McNally |
2-1 (64-77,6-4,10-8) | Giuliana Olmos Aldila Sutjiadi |
W | ||
Vòng 1 | Maya Joint Caty McNally |
2-1 (6-2,5-7,10-8) | Katarzyna Piter Sabrina Santamaria |
W | ||
WTA-Đơn -Seoul (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Diana Shnaider |
2-1 (2-6,6-2,6-4) | Caty McNally |
L | ||
WTA-Đôi-Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maya Joint Caty McNally |
0-2 (4-6,1-6) | Beatriz Haddad Maia Laura Siegemund |
L | ||
WTA-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Emma Navarro |
2-0 (6-2,6-1) | Caty McNally |
L | ||
Vòng 1 | Jil Belen Teichmann |
0-2 (2-6,2-6) | Caty McNally |
W | ||
WTA-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Caty McNally Linda Noskova |
0-2 (2-6,63-77) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
L | ||
Vòng 2 | Shuko Aoyama Cristina Bucsa |
1-2 (62-77,6-3,11-13) | Caty McNally Linda Noskova |
W | ||
Vòng 1 | Caty McNally Linda Noskova |
2-0 (7-5,6-3) | Ulrikke Eikeri Eri Hozumi |
W | ||
WTA-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Caty McNally |
0-2 (4-6,3-6) | Mccartney Kessler |
L | ||
Vòng 1 | Caty McNally |
2-0 (6-2,6-3) | Maddison Inglis |
W | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Shuko Aoyama Cristina Bucsa |
2-1 (6-2,4-6,10-6) | Maya Joint Caty McNally |
L | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Madison Keys |
2-1 (2-6,6-3,6-3) | Caty McNally |
L | ||
WTA-Đôi-Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Maya Joint Caty McNally |
2-1 (4-6,7-5,11-9) | Desirae Krawczyk Giuliana Olmos |
W | ||
WTA-Đơn -Montreal (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Caty McNally |
2-0 (6-2,6-2) | Rebecca Sramkova |
W | ||
Vòng 1 | Alycia Parks |
1-2 (4-6,7-5,67-79) | Caty McNally |
W | ||
WTA-Đôi-Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Hailey Baptiste Caty McNally |
1-2 (1-6,6-2,3-6) | Beatriz Haddad Maia Laura Siegemund |
L | ||
WTA-Đơn -Wimbledon (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | Iga Swiatek |
2-1 (5-7,6-2,6-1) | Caty McNally |
L | ||
Vòng 1 | Caty McNally |
2-0 (6-3,6-1) | Jodie Anna Burrage |
W | ||
WTA-Đôi-Bad Homburg (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Caty McNally Nastasja Mariana Schunk |
0-2 (2-6,0-6) | Hao-Ching Chan Clara Tauson |
L | ||
WTA-Đôi-Charleston (Đất nện) | ||||||
Bán kết | Jelena Ostapenko Erin Routliffe |
2-1 (6-2,5-7,10-6) | Hailey Baptiste Caty McNally |
L | ||
Tứ kết | Sofia Kenin Lyudmyla Kichenok |
0-2 (66-78,62-77) | Hailey Baptiste Caty McNally |
W | ||
WTA-Đơn -Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | Anna Kalinskaya |
2-0 (6-1,6-4) | Caty McNally |
L | ||
WTA-Đôi-Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Hailey Baptiste Caty McNally |
2-0 (6-4,6-3) | Fang-Hsien Wu Yi-Fan Xu |
W | ||
WTA-Đơn -Charleston (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Anhelina Kalinina |
1-2 (6-4,1-6,4-6) | Caty McNally |
W | ||
WTA-Đôi-Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Katerina Siniakova Taylor Townsend |
2-0 (6-4,6-2) | Anna Kalinskaya Caty McNally |
L | ||
Vòng 1 | Marie Bouzkova Bethanie Mattek-Sands |
0-2 (2-6,2-6) | Anna Kalinskaya Caty McNally |
W | ||
WTA-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Viktoriya Tomova |
2-1 (6-3,2-6,6-3) | Caty McNally |
L | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Tứ kết | Tereza Mihalikova Olivia Nicholls |
2-0 (6-4,77-61) | Anna Kalinskaya Caty McNally |
L | ||
Vòng 2 | Anna Kalinskaya Caty McNally |
2-0 (77-64,7-5) | Gabriela Dabrowski Erin Routliffe |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Caty McNally |
0-2 (68-710,4-6) | Liudmila Samsonova |
L | ||
WTA-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Anna Kalinskaya Caty McNally |
2-1 (4-6,6-2,10-7) | Nadiya Kichenok Elise Mertens |
W | ||
WTA-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Ajla Tomljanovic |
0-2 (1 nghỉ hưu) | Caty McNally |
W | ||
WTA-Đôi-ATX Open (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Elizabeth Mandlik Caty McNally |
0-2 (3-6,0-6) | Mccartney Kessler Shuai Zhang |
L | ||
WTA-Đôi-Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Timea Babos Nicole Melichar-Martinez |
2-0 (77-62,6-4) | Hailey Baptiste Caty McNally |
L | ||
WTA-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Varvara Gracheva |
2-0 (6-3,6-4) | Caty McNally |
L | ||
WTA-Đơn -Midland Chall. Nữ (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Caty McNally |
1-2 (1-6,6-4,4-6) | Alycia Parks |
L | ||
Vòng 1 | Caty McNally |
2-0 (6-0,6-4) | Leonie Kung |
W | ||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2024 | Đôi | 1 | Cluj-Napoca 2 |
2023 | Đôi | 1 | Merida Open Akron |
2022 | Đôi | 2 | St. Petersburg,Ostrava |
2022 | Đơn | 1 | Midland Chall. Nữ |
2021 | Đôi | 2 | Charleston 2,Parma |
2019 | Đôi | 2 | Washington,Luxembourg |